EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone man
stone man /'stounmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đài kỷ niệm (làm bằng đá thô)
← Xem thêm từ stone-jug
Xem thêm từ stone marten →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
on
one
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…