ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stodgier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stodgier


stodgy /'stɔdʤii/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
  đầy ních, căng nứt
  quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…