ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stodge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stodge


stodge /stɔdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
  bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
  người háu ăn

động từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…