EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stodge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stodge
stodge /stɔdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
người háu ăn
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến
← Xem thêm từ stockyards
Xem thêm từ stodgier →
Từ vựng liên quan
dg
od
s
st
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…