EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockfishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockfishes
stockfish /'stɔkfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá khô không muối (thường là cá moruy)
← Xem thêm từ stockfish
Xem thêm từ stockholder →
Từ vựng liên quan
fish
fishes
he
is
oc
ock
s
sh
she
shes
st
Stock
stock
stockfish
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…