EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Stock market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Stock market
Stock market
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thị trường chứng khoán.
+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
← Xem thêm từ stock lock
Xem thêm từ stock-market →
Từ vựng liên quan
ark
ma
mar
mark
Market
market
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…