ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Stock market

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Stock market


Stock market

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thị trường chứng khoán.
+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…