EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock lock
stock lock /'stɔk'lɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoá nộp (bắt vào cửa)
← Xem thêm từ stock-in-trade
Xem thêm từ Stock market →
Từ vựng liên quan
lo
lock
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…