EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-in-trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-in-trade
stock-in-trade /'stɔkin'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho
đồ nghề
(nghĩa bóng) tủ, kho
← Xem thêm từ stock-gold
Xem thêm từ stock lock →
Từ vựng liên quan
AD
ad
in
oc
ock
ra
rad
s
st
Stock
stock
to
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…