EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-market
stock-market /'stɔk,mɑ:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thị trường chứng khoán
sự mua bán trên thị trường chứng khoán
← Xem thêm từ Stock market
Xem thêm từ Stock option →
Từ vựng liên quan
ark
ma
mar
mark
Market
market
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…