EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock exchange
stock exchange /'stɔkiks,tʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sở giao dịch chứng khoán
the Stock Exchange
→ sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
← Xem thêm từ Stock exchange
Xem thêm từ stock-farm →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…