EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
still life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
still life
still life /'stil'laif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hội họa) tĩnh vật
bức tranh tĩnh vật
← Xem thêm từ still-hunt
Xem thêm từ still-walker →
Từ vựng liên quan
if
ill
li
life
s
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…