EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
still-hunt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
still-hunt
still-hunt /'stilhʌnt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
săn lén, đuổi lén
← Xem thêm từ still hunt
Xem thêm từ still life →
Từ vựng liên quan
hun
hunt
ill
nt
s
st
still
ti
til
till
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…