EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
still-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
still-fish
still-fish /'stifiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
câu cá trên thuyền bỏ neo
← Xem thêm từ still-born
Xem thêm từ still hunt →
Từ vựng liên quan
fish
ill
is
s
sh
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…