EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
still birth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
still birth
still birth /'stilbə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẻ ra cái thai chết
← Xem thêm từ still alarm
Xem thêm từ still-born →
Từ vựng liên quan
bi
birth
ill
s
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…