EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
still alarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
still alarm
still alarm /'stilə'lɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)
← Xem thêm từ still
Xem thêm từ still birth →
Từ vựng liên quan
alar
alarm
arm
ill
la
lar
rm
s
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…