EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stifled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stifled
stifled /'staifld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị đau khuỷu chân sau (ngựa)
← Xem thêm từ stifle joint
Xem thêm từ stifles →
Từ vựng liên quan
fled
if
led
s
st
stifle
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…