EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stifle joint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stifle joint
stifle joint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuỷu chân sau (của ngựa)
← Xem thêm từ stifle-bone
Xem thêm từ stifled →
Từ vựng liên quan
if
in
jo
join
joint
nt
s
st
stifle
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…