ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sternutatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sternutatory


sternutatory /stə'nju:tətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (sternutative)
/stə'nju:tətiv/
  làm hắt hơi, gây hắt hơi

danh từ


  thuốc làm hắt hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…