EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sternutative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sternutative
sternutative /stə'nju:tətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (sternutative)
/stə'nju:tətiv/
làm hắt hơi, gây hắt hơi
danh từ
thuốc làm hắt hơi
← Xem thêm từ sternutations
Xem thêm từ sternutator →
Từ vựng liên quan
at
er
nu
nut
rn
s
st
stern
ta
tat
tern
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…