EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sternum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sternum
sternum /'stə:nəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sterna, sternums
(giải phẫu) xương ức
← Xem thêm từ sterns
Xem thêm từ sternums →
Từ vựng liên quan
er
nu
rn
s
st
stern
tern
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…