EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sternite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sternite
sternite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mảnh ức; mảnh bụng (công trùng)
← Xem thêm từ sternest
Xem thêm từ sternly →
Từ vựng liên quan
er
it
ni
nit
rn
s
st
stern
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…