EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stern chaser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stern chaser
stern chaser /'stə:n'tʃeisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu
← Xem thêm từ stern chase
Xem thêm từ stern-fast →
Từ vựng liên quan
as
ch
cha
chase
chaser
er
ha
has
rn
s
se
st
stern
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…