EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereoisomer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereoisomer
stereoisomer /,stiəriou'aisəmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) chất đồng phân lập thể
← Xem thêm từ stereography
Xem thêm từ stereoisomeric →
Từ vựng liên quan
er
ere
is
iso
isomer
me
om
omer
re
s
so
some
st
stere
stereo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…