EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereocamera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereocamera
stereocamera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy chụp ảnh nổi
← Xem thêm từ stereobate
Xem thêm từ stereochemical →
Từ vựng liên quan
AM
am
cam
came
camera
er
era
ere
me
oc
ra
re
s
st
stere
stereo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…