EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereochemical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereochemical
stereochemical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hoá học lập thể
← Xem thêm từ stereocamera
Xem thêm từ stereochemically →
Từ vựng liên quan
cal
ch
chemic
chemical
em
er
ere
he
hem
ic
mi
mica
oc
och
oche
re
s
st
stere
stereo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…