ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stepson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stepson


stepson /'stepsʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con trai riêng

Các câu ví dụ:

1. A British pensioner was on Friday sentenced to life in prison with a minimum of 13 years for murdering his stepson in 1968 in an attack witnessed by the toddler's brother.


Xem tất cả câu ví dụ về stepson /'stepsʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…