EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenotopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenotopic
stenotopic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phân bố sinh cảnh hẹp
thuộc sinh cảnh
← Xem thêm từ stenotic
Xem thêm từ stenotype →
Từ vựng liên quan
en
ic
no
not
op
ot
pi
pic
s
st
sten
steno
ten
to
top
topi
topic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…