EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenotic
stenotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể
← Xem thêm từ stenothermic
Xem thêm từ stenotopic →
Từ vựng liên quan
en
ic
no
not
ot
otic
s
st
sten
steno
ten
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…