EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenochromy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenochromy
stenochromy /ste'nɔkrəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật in nhiều màu một lúc
← Xem thêm từ steno-
Xem thêm từ stenograph →
Từ vựng liên quan
ch
en
my
no
oc
och
om
rom
s
st
sten
steno
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…