EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steno-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steno-
steno-
Phát âm
Ý nghĩa
xem sten
← Xem thêm từ steno
Xem thêm từ stenochromy →
Từ vựng liên quan
en
no
s
st
sten
steno
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…