EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steeple-crowned hat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steeple-crowned hat
steeple-crowned hat /'sti:plkraund'hæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ chóp nhọn
← Xem thêm từ steeple
Xem thêm từ steeplechase →
Từ vựng liên quan
at
crow
crown
crowned
ep
ha
hat
ow
own
owned
pl
row
s
st
steep
steeple
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…