ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steels


steel /sti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thép
forged steel → thép rèn
muscles of steel → bắp thị rắn như thép
  que thép (để mài dao)
  (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm
a foe worthy of one's → một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
  ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
steels fell during the week → giá cổ phần thép hạ trong tuần
'expamle'>cold steel
  gươm kiếm

ngoại động từ


  luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
  (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
=to steel oneself → cứng rắn lại
to steel one's heart → làm cho lòng mình trở nên sắt đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…