ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steeling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steeling


steeling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…