EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stedfastly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stedfastly
stedfastly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kiên định, không dao động, trước sau như một
chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
← Xem thêm từ stedfast
Xem thêm từ steed →
Từ vựng liên quan
as
ast
fa
fast
s
st
stedfast
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…