EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stedfast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stedfast
stedfast /'stedfəst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) steadfast
← Xem thêm từ steatosis
Xem thêm từ stedfastly →
Từ vựng liên quan
as
ast
fa
fast
s
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…