EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steam-fitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steam-fitter
steam-fitter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi
← Xem thêm từ steam fitter
Xem thêm từ steam-fitting →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
er
fit
fitter
it
itt
s
st
steam
tea
team
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…