ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steam-fitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steam-fitter


steam-fitter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…