ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fitter


fitter /'fitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ lắp ráp (máy)
  người thử quần áo (cho khách hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…