ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steam fitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steam fitter


steam fitter /'sti:m'fitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…