EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standfast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standfast
standfast /'stændfɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
thế vững chắc, vị trí vững vàng
← Xem thêm từ standees
Xem thêm từ standing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ast
fa
fast
s
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…