ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standfast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standfast


standfast /'stændfɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
  thế vững chắc, vị trí vững vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…