EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand-pipe
stand-pipe /'stændpaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ống đứng
← Xem thêm từ stand-over
Xem thêm từ stand-to →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
pe
pi
pip
pipe
s
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…