ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stand-to

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stand-to


stand-to

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân đội) báo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…