EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand-over
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand-over
stand-over
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tội phạm đe doạ bằng võ lực
* tính từ
thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực
← Xem thêm từ stand-out
Xem thêm từ stand-pipe →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
over
s
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…