EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand-out
stand-out /'stændaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xuất sắc, cái nổi bật
(thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm
← Xem thêm từ stand-offishness
Xem thêm từ stand-over →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ou
out
s
st
sta
stand
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…