ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stampeded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stampeded


stampede /stæm'pi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)
  sự chạy trốn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp

nội động từ


  chạy tán loạn

ngoại động từ


  làm cho chạy tán loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…