EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stamped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stamped
stamped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã dán tem
← Xem thêm từ stamp-mill
Xem thêm từ stampede →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
pe
ped
s
st
sta
stamp
ta
tamp
tamped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…