ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalwartness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalwartness


stalwartness /'stɔ:lwətnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầm vóc vạm vỡ
  tính can đảm; tính kiên quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…