ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalwartly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalwartly


stalwartly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lực lưỡng; vững chắc
  kiên quyết, đáng tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…