EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalwart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalwart
stalwart /'stɔ:lwət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vạm vỡ, người lực lưỡng
(chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái
tính từ
vạm vỡ, lực lưỡng
can đảm; khiên quyết
stalwart supporters
→ những người ủng hộ kiên quyết
← Xem thêm từ stalls
Xem thêm từ stalwartly →
Từ vựng liên quan
art
s
st
sta
ta
war
wart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…