EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stagnates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stagnates
stagnate /'stægneit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
mụ mẫm (trí óc)
@stagnate
động, đình trệ
← Xem thêm từ stagnated
Xem thêm từ stagnating →
Từ vựng liên quan
agnate
agnates
at
ate
gnat
nates
s
st
sta
Stag
stag
stagnate
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…