EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agnate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agnate
agnate /'ægneit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
cùng loại
← Xem thêm từ agnail
Xem thêm từ agnates →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
gnat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…