EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agnail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agnail
agnail /'ægneil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
← Xem thêm từ agminated
Xem thêm từ agnate →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
nail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…